Bạn đang tìm cách tính khối lượng inox tấm một cách nhanh chóng và chính xác? Việc nắm rõ khối lượng không chỉ giúp bạn quản lý hàng hóa hiệu quả mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quá trình gia công và sản xuất. Trong bài viết này, Inox Thành Đạt sẽ hướng dẫn bạn cách tính khối lượng inox tấm với công thức đơn giản và các bảng tra cứu tiện lợi. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay sau đây!
Inox tấm là gì?
Inox tấm là một loại vật liệu kim loại được sản xuất từ hợp kim chứa ít nhất 10,5% crom, với đặc tính chống oxi hóa và ăn mòn cao, giúp sản phẩm giữ được độ bền vững qua thời gian. Inox tấm có thể có bề mặt bóng mịn, nhẵn nhụi hoặc được xử lý để tạo ra các bề mặt đặc biệt như mờ, nhám hoặc xước. Nhờ vào những tính năng vượt trội, inox tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, sản xuất thiết bị công nghiệp, chế tạo máy móc, cho đến các ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Inox tấm có độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt, và dễ dàng gia công, cắt gọt. Đây là lý do vì sao inox tấm được lựa chọn trong những môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu sự bền bỉ và lâu dài.
Các loại inox tấm phổ biến trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, inox tấm có nhiều loại khác nhau, được phân loại chủ yếu dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học. Dưới đây là một số loại inox tấm phổ biến:
Inox 201
Đây là loại inox tấm có chi phí thấp nhất, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng không yêu cầu kháng ăn mòn cao. Inox 201 chứa niken thấp, nhưng vẫn có độ bền và độ cứng tốt. Thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng, nội thất, hoặc các vật liệu xây dựng.
Inox 304
Inox 304 là loại inox tấm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Với thành phần chính là 18% crom và 8% niken, inox 304 có khả năng chống ăn mòn cực tốt và rất dễ gia công. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, sản xuất thiết bị gia dụng và xây dựng.
Inox 316
Inox 316 là một trong những loại inox tấm có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhất, đặc biệt là với các môi trường có độ mặn cao như trong ngành hải sản hoặc ngành hóa chất. Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chống ăn mòn cao như bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế và các công trình ngoài trời.
Inox 430
Inox 430 là loại inox tấm ferritic, với giá thành rẻ hơn inox 304 và 316. Loại inox này không có khả năng chống ăn mòn cao như các loại inox austenitic, nhưng lại có độ cứng tốt và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành nội thất hoặc thiết bị gia dụng.
Tại sao việc tính khối lượng inox tấm lại quan trọng?
Việc tính khối lượng inox tấm rất quan trọng đối với doanh nghiệp và đơn vị sản xuất, giúp quản lý hàng hóa, vận chuyển, và lưu trữ chính xác.
♦ Quản lý hàng hóa chính xác: Khối lượng giúp doanh nghiệp kiểm soát số lượng và chất lượng hàng hóa, tránh sai sót trong quá trình nhập khẩu, xuất khẩu và kiểm kê.
♦ Đảm bảo chính xác trong vận chuyển và lưu trữ: Biết khối lượng tấm inox giúp lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp, tránh rủi ro về tải trọng và bảo quản hàng hóa tốt hơn.
♦ Hỗ trợ gia công và sản xuất: Việc tính khối lượng giúp tính toán độ dày, kích thước và khả năng chịu tải của tấm inox, đảm bảo quá trình gia công và sản xuất diễn ra chính xác, hiệu quả.
♦ Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Khối lượng chính xác giúp phát hiện các sai sót trong sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, tránh rủi ro trước khi giao đến khách hàng.
Công thức tính khối lượng inox tấm đơn giản
Để tính khối lượng inox tấm, bạn có thể áp dụng công thức cơ bản sau:
Khối lượng = (Chiều dài x Chiều rộng x Độ dày x Khối lượng riêng) / 1000000
Trong đó:
• Khối lượng được tính bằng kg
• Chiều dài, chiều rộng, và độ dày tính theo mm
• Khối lượng riêng tính theo g/cm³
Khối lượng riêng của các loại inox tấm
Khối lượng riêng của các loại inox phổ biến được quy định như sau:
– Inox 304: 7.93 g/cm³ (7930 kg/m³)
– Inox 316: 7.98 g/cm³ (7980 kg/m³)
– Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321: 7.93 g/cm³
– Inox 309s/310s/316(L)/347: 7.98 g/cm³
– Inox 405/410/420: 7.75 g/cm³
– Inox 409/430/434: 7.70 g/cm³
Ví dụ tính khối lượng inox tấm
Giả sử bạn muốn tính khối lượng của một tấm inox 304 có kích thước 1000mm x 500mm và độ dày 3mm, công thức tính như sau:
Khối lượng = (1000 x 500 x 3 x 7.93) / 1000000 = 11.9 kg
Dựa vào công thức và khối lượng riêng của từng loại inox, bạn có thể tính được khối lượng chính xác của inox tấm để phục vụ cho quá trình sản xuất và vận chuyển.
Bảng tra cứu nhanh khối lượng inox tấm 304
Dưới đây là bảng tra cứu khối lượng tấm inox 304 cho các kích thước thông dụng 1000 x 2000 mm và 1220 x 2440 mm:
Độ dày (mm) | 1000 x 2000 mm | 1220 x 2440 mm |
0.3 | 4.7 | 7 |
0.4 | 6.3 | 9.3 |
0.5 | 7.9 | 11.7 |
0.6 | 9.4 | 14 |
0.7 | 11 | 16.3 |
0.8 | 12.6 | 18.3 |
0.9 | 14.1 | 21 |
1 | 15.7 | 23.3 |
1.2 | 18.8 | 28 |
1.5 | 23.6 | 35 |
2 | 31.4 | 46.5 |
2.5 | 39.3 | 58.3 |
3 | 47.1 | 70 |
Bảng tra khối lượng inox 201
Bảng dưới đây là tra cứu khối lượng nhanh của inox tấm 201 cho các kích thước tiêu chuẩn:
Độ dày (mm) | 1000 x 2000 (kg) | 1220 x 2500 (kg) | 1500 x 3000 (kg) |
0.3 | 4.758 | 7.256 | 10.706 |
0.4 | 6.344 | 9.675 | 14.274 |
0.5 | 7.93 | 12.093 | 17.843 |
0.6 | 9.516 | 14.512 | 21.411 |
0.7 | 11.102 | 16.931 | 24.98 |
0.8 | 12.688 | 19.349 | 28.548 |
1 | 15.86 | 24.187 | 35.685 |
1.2 | 19.032 | 29.024 | 42.822 |
1.5 | 23.79 | 36.280 | 53.528 |
2 | 31.72 | 48.373 | 71.37 |
2.5 | 39.65 | 60.466 | 89.213 |
3 | 47.58 | 72.56 | 107.055 |
4 | 63.44 | 96.746 | 142.74 |
5 | 79.3 | 120.933 | 178.425 |
6 | 95.16 | 145.119 | 214.11 |
8 | 126.88 | 193.492 | 285.48 |
10 | 158.6 | 241.865 | 356.85 |
12 | 190.32 | 290.238 | 428.22 |
Tạm kết
Việc tính khối lượng inox tấm không hề phức tạp nếu bạn nắm rõ công thức và khối lượng riêng của từng loại inox. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo độ chính xác trong quá trình sản xuất và vận chuyển. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Nếu cần thêm hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Inox Thành Đạt - Nhà cung cấp inox tấm uy tín hàng đầu!
CÔNG TY TNHH INOX QUỐC TẾ THÀNH ĐẠT
Địa chỉ: Kênh Trung Ương, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh
Điện thoại: 0345 304 304
Email: inoxquoctethanhdat@gmail.com
Website: inoxthanhdat.com